MÁY HÀN JASIC TIG 315 PACDC (R63)
• Công nghệ inverter IGBT, tiết kiệm điện, dòng hàn khỏe, hàn êm, ít bắn tóe, chất lượng mối hàn cao.
• Máy có đủ chế độ: TIG AC có xung và không xung, TIG DC có xung và không xung, hàn que
• Chức năng DC phù hợp cho hàn thép cacbon, thép không gỉ, đồng…
• Chức năng AC phù hợp cho hàn nhôm và hợp kim nhôm
• Dòng hàn tối đa 315A, có chế độ 2T/4T, thích hợp hàn thép cacbon dày 0.5-20mm, hàn thép không gỉ dày 0.5-20mm, nhôm/hợp kim nhôm dày 0.5-8mm
• Cấp bảo vệ IP23, chế độ bảo vệ quá tải/quá nhiệt, tự động bù điện áp trong môi trường điện áp dao động, khả năng chống giật cao, an toàn cho người sử dụng
Tính năng
• Là dòng hàn TIG/ que dòng hàn AC/DC. Chất lượng khá ổn định với đủ các chế độ: TIG AC có xung và không xung, TIG DC có xung và không xung, hàn que. chế độ 2T/4T, chế độ dòng duy trì/ kết thúc, có chế độ hàn que.
• Chức năng DC phù hợp cho hàn thép carbon,thép không gỉ, đồng và kim loại không màu. Chức năng AC phù hợp cho hàn nhôm và hợp kim.
• Vỏ máy bằng thép carbon phù hợp cho làm việc ở khu công nghiệp, cấp bảo vệ IP23, có chế độ bảo vệ quá tải/ quá nhiệt, tự động bù điện áp trong môi hàn điện áp dao động, khả năng chống giật cao, an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo mặt ngoài
• Núm điều chỉnh: Bù hồ quang cho hàn que; Tần số xung; Chu kỳ xung; Độ rộng làm sạch; Thời gian trễ khí; Thời gian giảm dòng; Dòng hàn chính; Dòng hàn cơ bản; Thời gian ra khí trước khi hàn
• Đèn báo: Quá nhiệt
• Giắc kết nối súng hàn TIG
• Cực âm và cực dương
• Cáp nguồn
MÔ TẢ | THÔNG SỐ |
Điện áp vào (V) | 3 pha AC400V±15%, 50/60 Hz |
Dòng điện vào định mức (A) | 19 |
Công suất điện (KVA) | 8.9 |
Dòng ra định mức (A) | 315 |
Phạm vi dòng ra (A) | 15-315 |
Áp lực hồ quang (A) | 0-100 |
Điện áp không tải (V) | 45 |
Điện áp làm việc (V) | 22 |
Dòng trước (s) | 0-2 |
Tần số đầu ra AC (Hz) | 60 |
Độ rộng làm sạch (%) | 20-80 |
Thời gian giảm dòng (s) | 0-10 |
Thời gian trễ khí (s) | 0-10 |
Dòng cơ sở (%) | 10-90 |
Tần số xung (Hz) | 0.5-300 |
Chu kỳ xung (%) | 10-90 |
Khởi động hồ quang | Cao tần |
Hiệu suất (%) | 85 |
Chu kỳ tải Imax (25°C) (%) | 60 |
Chu kỳ tải 100% (25°C) | 240A |
Hệ số công suất | 0.93 |
Cấp bảo vệ | IP23 |
Cấp cách điện | B |
Kích thước (mm) | 560 x 365 x 355 |
Trọng lượng (kg) | 37 |